Máy đo huyết áp - Đo cổ tay microlife BP 3BJ1-4D
Máy đo bắp tay microlife BP 3BJ1-4D
Máy đo huyết áp cổ tay Microlife BP 3BJ1-4D là sản phẩm được thiết kế với những công nghệ mới nhất của hãng Microlife Thụy Sỹ. máy được thiết kế nhỏ gọn tựa chiếc đồng hồ đeo tay. máy đo huyết áp cổ tay Microlife BP 3BJ1-4D là sự lựa chọn lý tưởng cho những người phải thường xuyên di chuyển và cần kiểm soát huyết áp
I. Công Dụng :
- Đo huyết áp
- Đo nhịp tim
- Cảnh báo rối loạn nhịp tim
III. Tính năng nổi bật :
- Đã được thử nghiệm lâm sàng bởi hiệp hội cao huyết áp Anh Quốc (Theo tiêu chuẩn BHS)
- Công nghệ MAM ( tự đo ba lần ) do huyết áp là không phải một giá trị tĩnh công nghệ MAM giúp cho kết quả đo chính xác hơn
- Bộ nhớ 60 lần giúp ghi nhớ so sánh giữa các lần đo
- Kiểu dáng nhỏ gọn thích hợp với những người phải thường xuyên di chuyển
- Có thể sử dụng pin sạc
- Bảo hành 3 năm hư đổi mới gồm máy và túi hơi
Giá sản phẩm: 740,000 VNĐ
III. Một số lưu ý khi sử dụng máy đo huyết áp Microlife
Để kết quả được chính xác quý khách vui lòng làm theo 1 số thao tác sau :
-Tránh ăn, hút thuốc, rượu bia trước khi đo
-Thu giãn khoảng 10 phút trước khi đo
-Không mặc áo bó chặt bắp tay
-Luôn tiến hành đo cùng 1 cánh tay (thường là tay trái) và tại cùng một khoảng thời gian trong ngày (Bác sĩ luôn khuyên bạn chỉ nên đo 3-4 lân trong 1 ngày)
-Giữ vị trí động mạch cánh tay ngang bằng so với tim
-Không nói chuyện, di chuyển, bắt chéo chân, co bóp tay trong quá trình đo
- Các lần đo liên tiếp phải cách nhau ít nhất 4 - 7 phút
- Tháo túi hơi ra khỏi tay và nghỉ tại chổ từ 2-5 phút mới đo lại lần 2
- Khi đo tuyệt đối không nói chuyện, không gác chân lên cạnh bàn, không cử động
- Pin không ảnh hưỡng đến kết quả đo của máy
- Sử dụng thiết bị cẩn thận
- Tránh nước và độ ẩm
- Tranh nhiệt độ quá cao
- Nhiệt độ vận hành 10-40 độ C
- Nhiệt độ bảo quản -20 - +50 độ C
- Tránh va đập và đánh rơi
- Không sử dụng thiết bị gần vùng từ trường mạnh
- Tháo pin ra ngoài nếu không sử dụng trong 2 tuần
- Sử dụng các loại pin có chất lượng để tránh chảy pin
Sản phẩm khác
1,150,000 VNĐ
|
740000
|
450000
|
970000
|
35,000,000
|
750,000 VNĐ
|