- Nhiệt độ vận hành: 10 - 40 °C / 50 - 104 °F
                            - Nhiệt độ bảo quản: -20 - +55 °C / -4 - +131 °F
                            - Độ ẩm: 15 - 90 % độ ẩm tương đối tối đa
                            - Trọng lượng: 735 g (bao gồm pin)
                            - Kích thước: 160 x 140 x 98 mm
                            - Quy trình đo: Đo dao động, phương pháp Korotkoff, giai đoạn I tâm thu, gia đoạn V tâm trương.
                            - Tầm đo: 30 - 280 mmHg- huyết áp
                            - 40 - 200 nhịp trên phút
                            - Áp suất giải quấn: 0 - 299 mmHg
                            - Độ phân giải: 1 mmHg
                            - Độ chính xác tĩnh: ± 3 mmHg
                            - Độ chính xác nhịp: ± 5 % giá trị đo
                            - Nguồn điện: - Pin 4 x 1.5 V size AA- Adapter DC 6V, 600 mA
                            - Tiêu chuẩn thiết bị: Thiết bị được tuân theo các các tiêu chuẩncủa thiết bị đo huyết áp không xâm lấn.EN 1060-1 EN 1060-3 EN 1060-4 IEC 60601-1 IEC 60601-1-2
                            - Tương thích điện từ:  Thiết bị tuân thủ đầy đủ các điều kiện của tiêu chuẩn IEC 60601-1-2